Có 2 kết quả:
許和 xǔ hé ㄒㄩˇ ㄏㄜˊ • 许和 xǔ hé ㄒㄩˇ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to allow
(2) permit
(2) permit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to allow
(2) permit
(2) permit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0